--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh môi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh môi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh môi
+
(thực) Labellum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh môi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cánh môi"
:
cánh môi
cánh mũi
Lượt xem: 377
Từ vừa tra
+
cánh môi
:
(thực) Labellum
+
triệt tiêu
:
annul
+
mấp mé
:
nearly reach
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother
+
devil's walking stick
:
loài cây bụi nhỏ sớm rụng ở miền tây Nước Mỹ